STT |
MA_DVKT |
TEN_DVKT |
GIÁ BH |
GIÁ THU PHÍ |
1 |
06.1897 |
Khám tâm thần |
34,500 |
34,500 |
2 |
K02.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
325,000 |
325,000 |
3 |
K02.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
187,100 |
187,100 |
4 |
K15.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần |
187,100 |
187,100 |
5 |
06.0030.1810 |
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) |
29,300 |
29,300 |
6 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
212,000 |
212,000 |
7 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
479,000 |
479,000 |
8 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107,000 |
107,000 |
9 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
105,000 |
105,000 |
10 |
18.0089.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
65,400 |
65,400 |
11 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
97,200 |
97,200 |
12 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
97,200 |
97,200 |
13 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
65,400 |
65,400 |
14 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
15 |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
65,400 |
65,400 |
16 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
17 |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
65,400 |
18 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
97,200 |
19 |
18.0092.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
65,400 |
65,400 |
20 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
97,200 |
97,200 |
21 |
18.0093.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
65,400 |
65,400 |
22 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
23 |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
65,400 |
65,400 |
24 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
25 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
121,000 |
121,000 |
26 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
121,000 |
121,000 |
27 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
65,400 |
28 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
97,200 |
29 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
65,400 |
65,400 |
30 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
65,400 |
65,400 |
31 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
65,400 |
65,400 |
32 |
18.0104.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
65,400 |
33 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
97,200 |
34 |
18.0122.0028 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
65,400 |
65,400 |
35 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
97,200 |
97,200 |
36 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
65,400 |
37 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
65,400 |
65,400 |
38 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
65,400 |
65,400 |
39 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
65,400 |
65,400 |
40 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
65,400 |
65,400 |
41 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
42 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
65,400 |
65,400 |
43 |
18.0118.0030 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
121,000 |
121,000 |
44 |
18.0102.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
65,400 |
65,400 |
45 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
46 |
18.0108.0028 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
65,400 |
47 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
97,200 |
48 |
18.0116.0028 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
65,400 |
49 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
97,200 |
50 |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
65,400 |
65,400 |
51 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
97,200 |
97,200 |
52 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
65,400 |
65,400 |
53 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
54 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
65,400 |
65,400 |
55 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
56 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
65,400 |
65,400 |
57 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
58 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
65,400 |
59 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
97,200 |
60 |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
65,400 |
61 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
97,200 |
62 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
65,400 |
65,400 |
63 |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
65,400 |
65,400 |
64 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
65 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
65,400 |
65,400 |
66 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
67 |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
65,400 |
65,400 |
68 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
97,200 |
97,200 |
69 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
90,100 |
70 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
88,700 |
88,700 |
71 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
32,800 |
32,800 |
72 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,500 |
21,500 |
73 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,900 |
12,900 |
74 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,900 |
26,900 |
75 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,500 |
21,500 |
76 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,500 |
21,500 |
77 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,500 |
21,500 |
78 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26,900 |
26,900 |
79 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,500 |
21,500 |
80 |
06.0038.1777 |
Đo điện não vi tính |
63,000 |
63,000 |
81 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,500 |
21,500 |
82 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,500 |
21,500 |
83 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
26,800 |
26,800 |
84 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
37,700 |
37,700 |
85 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,200 |
19,200 |
86 |
06.0040.1799 |
Đo lưu huyết não |
43,400 |
43,400 |
87 |
18.0048.0004 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
219,000 |
219,000 |
88 |
01.0207.1777 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
64,300 |
64,300 |
89 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
64,300 |
64,300 |
90 |
21.0037.1777 |
Ghi điện não đồ vi tính |
64,300 |
64,300 |
91 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
64,300 |
64,300 |
92 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
59,700 |
59,700 |
93 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
43,900 |
43,900 |
94 |
01.0208.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
219,000 |
219,000 |
95 |
02.0153.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
219,000 |
219,000 |
96 |
06.0037.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
219,000 |
219,000 |
97 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43,900 |
43,900 |
98 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43,900 |
43,900 |
99 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
43,900 |
43,900 |
100 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43,900 |
43,900 |
101 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
43,900 |
43,900 |
102 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43,900 |
43,900 |
103 |
06.0015.1813 |
Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) |
29,300 |
29,300 |
104 |
06.0033.1809 |
Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES |
19,300 |
19,300 |
105 |
06.0014.1814 |
Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) |
34,300 |
34,300 |
106 |
06.0008.1813 |
Thang đánh giá hưng cảm Young |
29,300 |
29,300 |
107 |
06.0010.1809 |
Thang đánh giá lo âu - Hamilton |
19,300 |
19,300 |
108 |
06.0007.1813 |
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) |
29,300 |
29,300 |
109 |
06.0009.1809 |
Thang đánh giá lo âu - zung |
19,900 |
19,900 |
110 |
06.0013.1814 |
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) |
34,300 |
34,300 |
111 |
06.0027.1810 |
Thang đánh giá nhân cách (CAT) |
29,300 |
29,300 |
112 |
06.0026.1810 |
Thang đánh giá nhân cách (MMPI) |
29,300 |
29,300 |
113 |
06.0028.1810 |
Thang đánh giá nhân cách (TAT) |
29,300 |
29,300 |
114 |
06.0029.1810 |
Thang đánh giá nhân cách catell |
29,300 |
29,300 |
115 |
06.0025.1810 |
Thang đánh giá nhân cách Roschach |
29,300 |
29,300 |
116 |
06.0011.1814 |
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) |
34,300 |
34,300 |
117 |
06.0016.1813 |
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) |
29,300 |
29,300 |
118 |
06.0001.1809 |
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
19,900 |
19,900 |
119 |
06.0002.1809 |
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
19,300 |
19,300 |
120 |
06.0003.1813 |
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) |
29,300 |
29,300 |
121 |
06.0005.1813 |
Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) |
29,300 |
29,300 |
122 |
06.0004.1813 |
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em |
29,300 |
29,300 |
123 |
06.0006.1813 |
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
29,300 |
29,300 |
124 |
06.0017.1814 |
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) |
34,300 |
34,300 |
125 |
06.0021.1813 |
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) |
29,300 |
29,300 |
126 |
06.0032.1809 |
Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) |
19,300 |
19,300 |
127 |
06.0034.1809 |
Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski |
19,300 |
19,300 |
128 |
06.0012.1814 |
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) |
34,300 |
34,300 |
129 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,400 |
27,400 |
130 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46,200 |
46,200 |
131 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40,400 |
40,400 |
132 |
06.0018.1808 |
Trắc nghiệm RAVEN |
24,900 |
24,900 |
133 |
06.0031.1809 |
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) |
19,300 |
19,300 |
134 |
06.0019.1814 |
Trắc nghiệm WAIS |
34,300 |
34,300 |
135 |
06.0020.1814 |
Trắc nghiệm WICS |
34,300 |
34,300 |
|
|