Bảng giá Thuốc tại bệnh viện

Thứ năm - 15/11/2018 10:14
STT TÊN THUỐC HÀM LƯỢNG SỐ ĐĂNG KÝ ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ HÃNG SẢN XUẤT QUYẾT ĐỊNH MÃ THUỐC BV
1 Adalat 10mg 10mg VN-14010-11 Viên 2253 Bayer Pharma AG 609/QĐ-SYT ADA001
2 Aminazin 1.25% 25mg/2ml VD-15685-11 ống 1250 Danapha - Việt Nam 609/QĐ-SYT AMI003
3 Aminazin 25mg 25mg VD-15328-11 Viên 79 Danapha - Việt Nam 618/QĐ-SYT AMI006
4 Amitriptylin 25mg 25mg VD-17829-12 viên 250 Danapha - Việt Nam 609/QĐ-SYT AMI005
5 AMITRIPTYLIN 25mg 25 mg VD-17829-12 Viên 241.5 NSX-1722/VN 564/QĐ-BVTT AMI007
6 AMITRIPTYLIN 25MG 25mg VD-17829-12 Viên 250 DANAPHA 87/QĐ-BVTT AMI008
7 Amitriptylin 25mg 25mg VD-17829-12 Viên 250 DANAPHA 198/QĐ-BVTT AMI009
8 BLUEPINE 5mg VN-11129-10 Viên 567 Bluepharma Industria Farmaceutica S.A 333/QĐ-SYT BLU001
9 Carbamazepin 200mg 200mg VD-8413-09 viên 578 Danapha - Việt Nam 618/QĐ-SYT CAR001
10 Cardilopin 5 mg VN-9648-10 Viên 600 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company 153/QĐ-BVTT CAD001
11 Clorpheniramin 4mg VD-17176-12 viên 32 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 609/QĐ-SYT CLO003
12 Danapha - Trihex 2 2mg VD-14177-11 (Có gia hạn SĐK) viên 220 Danapha - Việt Nam 609/QĐ-SYT DAN001
13 Danapha - Trihex 2 2mg VD-14177-11 Viên 210 Danapha 564/QĐ-BVTT DAN003
14 Danapha - Trihex 2 2mg VD-14177-11 Viên 230 DANAPHA 87/QĐ-BVTT DAN004
15 DANOTAN 100mg 10/2016-P ngày 30/3/2016 ống 10500 Dai Han Pharm-Korea 609/QĐ-SYT DAN002
16 Depakine 200mg VN-15133-12 viên 2479 Sanofi-aventis S.A - Spain 609/QĐ-SYT DEP003
17 Dépakine 200mg/ml 200mg/ ml VN-11313-10 chai 80696 Unither Liquid Manufacturing; Pháp 609/QĐ-SYT 1
18 Depakine Chrono 333mg + 145mg VN-16477-13 viên 6972 Sanofi Winthrop Industrie; Pháp 609/QĐ-SYT DEP002
19 DIAZEPAM INJECTION BP 10 mg 10mg VN-15613-12 Ống 7720 Rotex 364/QĐ-BVTT DIA003
20 Diazepam Injection BP 10mg 10mg VN-15613-12 Ống 7520 Rotexmedica-Germany 609/QĐ-SYT DIA002
21 EGOLANZA 10mg VN-19639-16 Viên 6000 NSX-476/HT 560/QĐ-BVTT EGO001
22 Encorate Chrono 500 500mg natri valproate VN-11330-10 Viên 2940 Sun Pharma 560/QĐ-BVTT ENC001
23 Garnotal 100mg VD-24084-16 Viên 300 DANAPHA 246/QĐ-BVTT GAM002
24 Giadogane 200mg + 150mg + 16mg VD-17634-12 Viên 1100 Công ty CP dược vật tư Y tế Hải Dương - Việt Nam 560/QĐ-BVTT GIA005
25 Glucose 30% 30% 500ml VD-23167-15 chai 14280 Fresenius Kabi Bidiphar -Việt Nam 609/QĐ-SYT GLU001
26 Glucose 5% 5% 500ml VD-17664-12 chai 7245 Fresenius Kabi Bidiphar -Việt Nam 609/QĐ-SYT GLU002
27 Haloperidol 0.5% 5mg VD-15330-11 Ống 1617 Danapha - Việt Nam 609/QĐ-SYT HAL001
28 HALOPERIDOL 0.5% 5mg VD-15330-11 Ống 1800 DANAPHA 87/QĐ-BVTT HAL006
29 HALOPERIDOL 0.5% 5mg VD-15330-11 Ống 1785 DANAPHA 246/QĐ-BVTT HAL008
30 Haloperidol 1.5mg 1.5 mg VD-24085-16 viên 105 Danapha - Việt Nam 609/QĐ-SYT HAL002
31 HALOPERIDOL 1.5MG 1.5 mg VD-24085-16 Viên 157.5 NSX-1722/VN 564/QĐ-BVTT HAL003
32 HALOPERIDOL 1.5MG 1.5mg VD-24085-16 Viên 220 DANAPHA 87/QĐ-BVTT HAL007
33 HALOPERIDOL 1.5MG 1.5mg VD-24085-16 Viên 126 DANAPHA 246/QĐ-BVTT HAL009
34 Hemblood 115mg + 100mg + 50mcg VD - 18955-13 viên 679 Hataphar - Việt Nam 609/QĐ-SYT HEM001
35 HOMETEX 200mg VD-10605-10 (BN hồ sơ ĐK ngày 07/9/2015) Viên 1092 Thephaco-Việt Nam 609/QĐ-SYT HOM001
36 Levomepromazin 25mg 25 mg VD-8417-09 Viên 840 NSX-1722/VN 618/QĐ-SYT LEV002
37 Lodimax 5 5mg VD-11090-10 Viên 1000 OPV- Việt Nam 609/QĐ-SYT LOD001
38 Lodimax 5 5mg VD-11090-10 Viên 1000 OPV 539/QĐ-BVTT LOD002
39 Magnesi B6 475mg +5mg VD-18967-13 viên 160 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 609/QĐ-SYT MAG001
40 Mannitol 250ml 20% 250ml VD-23168-15 chai 16695 Fresenius Kabi Bidiphar -Việt Nam 609/QĐ-SYT MAN001
41 MIRTAZ 15 15mg VN-19360-15 Viên 4500 Sun Pharma 560/QĐ-BVTT MIR003
42 Mirzaten 30mg 30mg VN-17922-14 viên 14500 KRKA.D.D.. Novomesto/Slovenia 609/QĐ-SYT MIR002
43 Natriclorid 0.9% 0.9% 500ml VD-21954-14 chai 6825 Fresenius Kabi Bidiphar -Việt Nam 609/QĐ-SYT NAT001
44 Nước cất tiêm 5ml VD-13000-10 ống 600 Vinphaco -Việt Nam 609/QĐ-SYT NUO001
45 OLANXOL 10mg VD-12735-10 (Có gia hạn số ĐK) viên 2520 Danapha - Việt Nam 609/QĐ-SYT OLA002
46 Orenko 200mg VD-23074-15 Viên 1022 CTCP Dược phẩm TV.PHARM 333/QĐ-SYT ORE003
47 ORESOL 4.1g 4.1g VD-11926-10 Gói 451 CETECO US- VN 609/QĐ-SYT ORE002
48 Paracetamol 500mg 500mg VD-23604-15 viên 89 CTCPDP Minh Dân-Việt Nam 609/QĐ-SYT PAR001
49 Phenobarbital 10mg VD-14179-11 Viên 135 DANAPHA 246/QĐ-BVTT PHE004
50 Piracetam-Egis 400mg VN-16481-13 viên 1500 Egis Pharmaceuticals PLC - Hungary 609/QĐ-SYT PIR003
51 PIRACETAM-EGIS 400mg VN-16481-13 Viên 1500 Egis 560/QĐ-BVTT PIR004
52 Quanliver 200mg, 150mg, 16mg VD-21423-14 Viên 1554 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương- Việt Nam 609/QĐ-SYT QUA001
53 QUIBAY 1g VN-15822-12 Ống 9880 HBM - Slovakia 618/QĐ-SYT QUI001
54 RILEPTID 2mg VN-16750-13 Viên 4000 Egis 560/QĐ-BVTT RIL001
55 Ringer lactate 500ml 500ml VD-22591-15 chai 7035 Fresenius Kabi Bidiphar -Việt Nam 609/QĐ-SYT RIN001
56 SEDUXEN 5mg VN-19162-15 Viên 647 Gedeon richter 88/QĐ-BVTT SED003
57 SEDUXEN 5mg VN-19162-15 Viên 647 Gedeon richter 246/QĐ-BVTT SED004
58 SEDUXEN 5MG 5mg VN-8707-09 Viên 647 Gedeon Richter- Hungary 571/QĐ-BVTT SED002
59 Sibelium 5mg VN-15477-12 Viên 4870 Janssen-Cilag S.p.A. (Đóng gói và xuất xưởng : Olic (Thailand) Ltd.) - Ý (Đóng gói: Thái Lan) 609/QĐ-SYT SIB001
60 Solu-Medrol 40mg VN-11234-10 Lọ 33100 Pfizer Manufacturing Belgium NV - Bỉ - Bỉ 618/QĐ-SYT SOL001
61 Solu-Medrol 40mg VN-11234-10 Lọ 33100 Pfizer Manufacturing Belgium NV; Bỉ 609/QĐ-SYT SOL001
62 Solu-Medrol 40mg VN-11234-10 Lọ 33100 Pfizer Manufacturing Belgium NV; Bỉ 609/QĐ-SYT SOL001
63 Sunsizopin 25 25mg VN-18098-14 viên 1845 Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India 609/QĐ-SYT SUN001
64 SUNSIZOPIN 25 25mg VN-18098-14 Viên 1800 Sun Pharma 560/QĐ-BVTT SUN002
65 Surmenalit 200mg 200mg 8689/QLD-KD. 30/05/2016; 21514/QLD-KD. 11/12/2014 viên 2520 Faes Farma. S.A - Tây Ban Nha 609/QĐ-SYT SUR001
66 TATANOL 500mg VD-25397-16 Viên 420 Pymepharco 333/QĐ-SYT TAT001
67 THERESOL 5.63g VD-20942-14 Gói 1785 NSX-1781/VN 88/QĐ-BVTT THEO002
68 Theresol 5.63g VD-20942-14 Gói 1785 Thephaco-Việt Nam 88/QĐ-BVTT THEO002
69 Tisercin 25mg 25mg VN-8687-09 Gia hạn SĐK số 6717/QLD-ĐK ngày 27/4/2016 Viên 1365 Egis - Hungary 609/QĐ-SYT TIS001
70 TISERCIN 25MG 25mg VN-19943-16 Viên 1365 Egis 560/QĐ-BVTT PIR004
71 Trimeseptol 400mg + 80mg VD-24195-16 Viên 210 Cty CP DP Hà Tây 609/QĐ-SYT TRI004
72 VITAMIN B1 100 mg/ml VD-25834-16 Ống 760 VĨNH PHÚC 87/QĐ-BVTT VIT007
73 VITAMIN B1 100 mg/ml VD-25834-16 Ống 600 VĨNH PHÚC 246/QĐ-BVTT VIT008
74 Vitamin B1 100mg/1ml 100mg/ml VD-18652-13 ống 495 Dopharma-Việt Nam 609/QĐ-SYT VIT006

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây